Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rhomboid” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´rɔmbɔid /, Danh từ: (toán học) hình chữ nhật lệch (hình thoi mà chỉ các cạnh, các góc đối nhau là bằng nhau), (giải phẫu) cơ thoi, Tính từ:...
  • cơ trám bé,
  • hố trám não,
  • / rɔm´bɔidl /, Tính từ: có hình thoi, giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboid, Toán & tin: hình tà hành,
  • dạng cục đông máu,
"
  • / ´rɔmbik /, Tính từ: có hình thoi, Toán & tin: có hình quả trám, Kỹ thuật chung: hình thoi, dual rhombic antenna, dây trời...
  • cơ trám bé,
  • cơ trám bé,
  • viêm lưỡi giữahình trám,
  • thớ nứt hình thoi,
  • ăng ten hình trám, ăng ten hình thoi, ăng ten quả trám, dual rhombic antenna, ăng ten hình trám kép, dual rhombic antenna, ăng ten hình thoi kép
  • dây chằng quay - cổ tay mu bàn tay,
  • hố trámnão,
  • khối mười hai mặt thoi,
  • dây chằng sườn-đòn,
  • ăng ten quả trám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top