Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rich” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...),...
"
  • bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng),
  • hỗn hợp dư xăng, hỗn hợp đặc, hỗn hợp giàu, nhiên liệu già, hỗn hợp béo,
  • vữa giàu,
  • chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • giàu electron,
  • nhà giàu mới nổi,
  • Nghĩa chuyên ngành: bánh kéc nhiều nhân quả,
  • sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí hàm lượng cao, rich gas tube, ống khí hàm lượng cao, rich gas conduit, đường ống khí...
  • dầu giàu (hấp phụ với nồng độ cao trong dung dịch),
  • đất giàu,
  • màu tươi sáng, sắc thái tươi sáng,
  • dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc,
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • sữa béo, sữa nguyên chất,
  • giàu năng lượng,
  • Tính từ: giàu protein,
  • than giàu, giàu,
  • vôi béo, vôi béo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top