Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rickets” Tìm theo Từ (249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (249 Kết quả)

  • / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh còi xương,
  • / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp, Từ...
  • vách thông gió,
  • còi xương gày còm,
  • (chứng) loạn sản sụn,
  • còi xương thận,
  • chứng nhuyễn xương,
"
  • còi xương bụ bẫm,
  • còi xương của trẻ lớn,
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • vòm mái cua,
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / 'krikit /, Danh từ: (động vật học) con dế, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian, không có tinh thần thể thao, không quân tử, bóng chày, bản cầu, mộc cầu, tường...
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top