Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rip” Tìm theo Từ (1.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.099 Kết quả)

  • / ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá bỏ kè, đá hộc, phác họa, phác thảo, sự bỏ kè, sự xếp đá,
  • đống đá đổ xô bồ,
  • đống đá đổ khối lớn,
"
  • sườn đỉnh,
  • / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách,...
  • khối đá hộc xếp tay,
  • các đống đá đổ xô bồ có kích thước khác nhau,
  • bờ đá (đổ, xếp khan),
  • đổ đá bằng xe tải,
  • khe nứt,
  • dây dù,
  • cái cưa cắt mép tròn, Xây dựng: cưa thớ dọc, máy cưa dọc thớ, Kỹ thuật chung: cái cưa dọc, cưa dọc thớ,
  • đường duy từ toa xe, đường duy tu toa xe,
  • sườn tăng cường,
  • Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa xẻ, cưa rọc, cưa cọc,
  • dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
  • sự cưa dọc thớ,
  • thanh cữ,
  • Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top