Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rising” Tìm theo Từ (1.918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.918 Kết quả)

  • thùng rửa ruột,
  • / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên,...
  • sự nứt, sự vỡ,
"
  • Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở (men bột), chất làm nở, sự dâng lên,...
  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • Danh từ: sự ẩm ướt chân tường, bức tường ẩm ướt, rêu phong,
  • đất nâng,
  • bản lề nâng,
  • khoảng cách nhìn thấy đèn xa nhất vào lúc phát hiện ra đèn,
  • thép khử ôxi chưa đủ,
  • đặc trưng tăng (thêm),
  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
  • ống xả nước đứng, đường cáp điện dọc, đường cáp điện đứng, đường dây trục đặt đứng, đường điện thẳng đứng, ống cáp dọc, ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà), ống đứng,
  • đường ống có áp, ống xả nước đứng, ống xiphông, đường ống đẩy, đường ống có áp,
  • sự rót đùn, sự rót dưới lên,
  • thời gian tăng trưởng,
  • độ cao nước lớn, nước lớn, thủy triều lên, triều dâng, triều lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top