Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rive” Tìm theo Từ (1.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.687 Kết quả)

  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • tán đinh tán,
  • sự phủ lòng sông,
  • khối tăng trọng,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
"
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi,...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • / draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch),...
  • / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Nội...
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top