Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn riverside” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông, a riverside hamlet, một xóm ven sông,...
  • / ´silvə¸said /, Danh từ: thịt thăn (phần bên ngoài của đùi bò),
  • rãnh tiêu nước ở bờ,
  • cửa cống ở bờ,
  • / ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên kia (đĩa hát), Kinh tế: cặp theo mạn tàu, từ mạn...
  • / ´rivə¸rain /, Tính từ: (thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain, Kỹ thuật chung: ở ven sông, ven sông,
  • nửa nhóm ngược,
  • cảng lõng hàng, cảng qua mạn tàu, cảng tàu bốc dỡ (hàng),
  • sự sửa chữa tại cầu tàu,
  • giao hàng qua mạn tàu,
"
  • giá giao qua mạn tàu, giá qua mạn tàu,
  • thềm ven bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top