Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roadstead” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´roud¸sted /, Danh từ: (hàng hải) vũng tàu, Xây dựng: vũng tàu (cảng), Kỹ thuật chung: chỗ neo tàu, vũng tàu, Kinh...
  • vũng tàu trống gió,
  • vũng tàu kín gió,
"
  • / ´roudstə /, Danh từ: tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường, khách du lịch từng trải, xe ô tô không mui hai chỗ ngồi, Xây...
  • đá nung, đá thiêu,
  • cà phê rang,
  • không nung, không thiêu,
  • Tính từ: nướng sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top