Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roar” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, Nội động từ: gầm, rống lên (sư tử,...
  • / bɔ: /, Danh từ: lợn lòi đực, thịt lợn đực, Kinh tế: thịt lợn đực, Từ đồng nghĩa: noun, barrow , barrow (castrated)...
  • / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động từ: bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, bay...
"
  • Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..), a roan cow, một con bò lang
  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi chơi rong; đi lang thang, ( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào...
  • / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, Danh từ: màu trắng xám; màu tóc hoa...
  • / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí,...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
  • / ɔ: /, Danh từ: mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá), Đưa ra một ý kiến, lời khuyên, Động từ:...
  • ,
  • máy san đường,
  • đường tới, đường lêu cầu, đường dẫn, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường rẽ,
  • đường lát theo kiểu bỉ,
  • đường rải nhựa, đường nhựa, đường rải nhựa,
  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • đường băng ngang, chỗ đường giao nhau, ngã ba đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top