Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rockery” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
  • / ´rɔkitri /, Danh từ: tên lửa học (về khoa học, sự thực hành), Kỹ thuật chung: ngành tên lửa học,
  • / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics , porcelain , pottery
  • / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò...
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
"
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ, Kinh tế: cửa hàng tạp phẩm,...
  • / ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình,
  • / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • / 'hækəri /, danh từ, ( anh-ấn) xe bò,
  • / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • / ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, Từ đồng nghĩa: noun, a highway robbery, một vụ...
  • / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness...
  • / ´si:l¸rukəri /, danh từ, Ổ chó biển, ổ hải cẩu,
  • / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp, Từ...
  • sành [đồ sành],
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • / ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn,
  • / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Hóa học & vật liệu: có túi quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top