Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rope” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
  • dây neo, cáp neo, dây cáp giăng neo,
  • cáp dẹt,
  • cáp vô tận, cáp vòng, Địa chất: cáp vô tận, cáp vòng,
  • cáp điều khiển, cáp trung tâm,
  • cáp khép kín, cáp đóng (gàu ngoạm),
  • dây cáp cẩu,
  • cáp chằng giữ,
  • cáp máy đào gốc,
  • dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc,
"
  • dây (giằng), dây (treo), dây cáp chằng néo, cáp căng,
  • cáp nâng,
  • palăng cáp, tời dây cáp, puly cáp, ròng rọc kiểu dây cáp, dây chão,
  • kẹp xiết đầu dây cáp,
  • sự vận chuyển bằng cáp, sự kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, endless rope haulage, sự kéo bằng cáp vô tận
  • thang dây,
  • sự đánh dấu dây thừng, sự dây chão,
  • bánh xe cáp,
  • đầu nối cáp, đầu nối cáp, đui cáp,
  • sự khởi động bằng dây kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top