Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rout” Tìm theo Từ (2.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.179 Kết quả)

  • đào rễ cây,
  • / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất...
  • sự vạch tuyến,
  • sự vạch tuyến,
  • bánh quy hạnh nhân,
  • / graut /, Danh từ: (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), Ngoại động từ: trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, Ủi (đất) bằng...
  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
  • Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the raut, ra lệnh hành quân, to get the raut, nhận...
"
  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • Danh từ: người chơi bời phóng đãng, người dâm đãng (nhất là một người có tuổi),
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / gaut /, Danh từ: (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn, Y học: bệnh thống phong
  • / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ đồng nghĩa: noun, barbarian , bear , boob * , brute , buffoon , bumpkin , cad , churl...
  • / raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá,
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn), Thực phẩm: bột đảo bơ (dùng...
  • danh từ thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top