Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rubber” Tìm theo Từ (1.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.538 Kết quả)

  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo, Xây dựng:...
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
  • thợ đóng thùng,
  • / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm,
  • công nhân xẻ sườn,
  • chứng khoán (công ty) cao-su, chứng khoán (của công ty cao su), giày cao su, ủng cao su,
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
"
  • cao su clo, cao su clo hóa,
  • Danh từ: ebonit, nhựa cứng cách điện, cao su cứng, êbonit, nhựa cứng cách điện ebonit, cao su cách điện cứng, êbônit, e-bô-nit,
  • cao su izopen,
  • vách cao su (trong nha khoa),
  • giống cao su,
  • Danh từ: cây cao su,
  • bánh lốp,
  • gối tựa bằng cao su, gối cao su, ổ cao su,
  • hỗn hợp cao su,
  • bọc một lớp cao su, vỏ bao bằng cao su (dây dẫn điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top