Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruminant” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm, Y học: động...
  • Tính từ: cao nhất, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • / ´dɔminənt /, Tính từ: Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, ( số...
  • / ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´fʌlminənt /, Tính từ: nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình, Y học: bạo phát,
  • / ´fju:migənt /, Danh từ: thuốc xông; thuốc hun, Hóa học & vật liệu: chất phun khói, Kinh tế: chất hun khói (diệt côn...
"
  • Tính từ: Đỏ chói; sáng chói,
  • / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), Kinh tế: cái còn lại,...
  • alen trội,
  • lưu lượng khống chế,
  • bán cầu não trội,
  • đột biến trội,
  • ngày bán hạ giá,
  • alen trội,
  • cation trội,
  • bổ thể trội,
  • hóa thạch tiêu biểu,
  • hàm số trội,
  • sóng lớn, sóng mẹ, sóng phủ, sóng trội,
  • tính trạng trội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top