Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sale” Tìm theo Từ (2.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.008 Kết quả)

  • thời gian bán (tạp chí),
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • bán hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử,
  • bán đấu giá, bán đấu giá,
  • sự bán buôn, bán lượng lớn,
  • sự bán ký gửi,
  • bán đấu giá bắt buộc, bán tịch mại,
"
  • điều khoản phải thi hành, thể thức phải thực hiện,
  • sự bán cưỡng chế,
  • Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa),
  • bán ăn hoa hồng, bán ký gửi, sự bán ủy thác,
  • sự bán đoạn,
  • Danh từ: sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy), bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn, Kinh...
  • sự bán (đấu giá) hàng tịch biên,
  • bán bắt buộc, bán cưỡng chế, sự bán (đấu giá) cưỡng chế, forced sale price, giá bán cưỡng chế
  • sự bán đại hạ giá,
  • sự bán nghéo tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top