Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sample” Tìm theo Từ (1.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.332 Kết quả)

  • mẫu ngẫu nhiên đơn giản,
  • bán hàng theo mẫu, bán hàng xem mẫu, sự bán hàng theo mẫu,
  • / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại động từ: lấy mẫu, đưa mẫu; thử, cho ví dụ tiêu biểu, Hình...
  • mẫu không nguyên dạng,
  • mẫu trung bình, Địa chất: mẫu trung bình,
  • mẫu nối khoan,
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • mẫu rãnh, mẫu vạch, mẫu vỉa,
  • mẫu lấy liên tục,
  • mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra,
  • mẫu ngoại lệ,
"
  • mẫu rèn, mẫu dát, sự thử khả năng rèn,
  • mẫu ngẫu nhiên,
  • mẫu thử toàn bộ,
  • mẫu tham khảo,
  • mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại), mẫu thử không nguyên dạng,
  • mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên, mẫu đánh giá,
  • mẫu lấy ở gầu,
  • mẫu (đất) bão hòa (nước),
  • mẫu đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top