Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sampling” Tìm theo Từ (402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (402 Kết quả)

  • / ´sæmpliη /, Danh từ: sự lấy mẫu, Toán & tin: (thống kê ) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu, Cơ khí & công trình:...
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • sự lấy mẫu kép, lấy mẫu kép, sự trích mẫu kép,
  • sự lấy mẫu đất lõi,
  • sự lấy mẫu tùy chọn, sự lấy mẫu tùy ý,
"
  • lấy mẫu theo định kỳ,
  • lấy mẫu bằng ống,
  • sự lấy mẫu đơn giản,
  • sự lấy mẫu xổ số,
  • lấy mẫu theo mô hình, phương pháp lấy mẫu,
  • sự lấy mẫu tuần tự, sự lấy mẫu tuần tự, sự lấy mẫu liên tiếp,
  • tỷ suất lấy mẫu,
  • sự kiểm tra lấy mẫu, sự thử lô, sự kiểm tra chọn mẫu, single sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn
  • máy chọn mẫu, nguồn số ngẫu nhiên, máy lấy mẫu,
  • phương pháp điều tra chọn mẫu, phương pháp lấy mẫu,
  • thủ tục lấy mẫu, biện pháp lấy mẫu,
  • máy bơm lấy mẫu,
  • sơ đồ lấy mẫu,
  • phương pháp lấy mẫu,
  • định lý lấy mẫu, quy tắc lấy mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top