Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sanctuary” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ´sæηktjuəri /, Danh từ: nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn...
  • Danh từ: khu bảo tồn chim,
  • / ˈsænɪˌtɛri /, Tính từ: vệ sinh, không bẩn, (thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh, Xây dựng: vệ sinh môi trường, Y học:...
  • / ˈæktʃuˌɛri /, Danh từ: chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...), (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế, Toán...
"
  • pháp lệnh hạn chế chi cá nhân, pháp lệnh tiết kiệm, pháp lệnh về hàng cấm,
  • nước thải vệ sinh (nước xám), nước thải ra từ chậu rửa, nhà tắm, nhà bếp hay các hoạt động phi công nghiệp khác nhưng không phải từ nhà vệ sinh.
  • thiết bị vệ sinh,
  • gốm vệ sinh,
  • sự kiểm tra vệ sinh,
  • như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
  • bơm vệ sinh,
  • yêu cầu vệ sinh,
  • đồ gốm vệ sinh, đồ sành, đồ sứ vệ sinh,
  • Danh từ: băng vệ sinh (của phụ nữ),
  • nhà tắm vệ sinh,
  • giấy chứng nhận vệ sinh, giấy chứng vệ sinh,
  • sự làm vệ sinh,
  • thiết bị vệ sinh,
  • sứ vệ sinh, đồ sứ vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top