Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sanguinary” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / ´sæηgwinəri /, Tính từ: Đẫm máu, đổ nhiều máu, khát máu; tàn ác; thích đổ máu, Từ đồng nghĩa: adjective, a sanguinary batle, một trận đánh đẫm...
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ rễ máu, cơ rễ máu sanguinaria,
  • Phó từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top