Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sanitation” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ¸sæni´teiʃən /, Danh từ: sự cải thiện điều kiện vệ sinh, các hệ thống vệ sinh, Xây dựng: hệ thống vệ sinh, Kỹ thuật...
  • vệ sinh đô thị,
  • / ¸kævi´teiʃən /, Danh từ: sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống, sủi bong bóng (trong chất nước), Toán & tin: sự sinh lỗ hổng, Hóa...
  • / ,hæbi'tei∫n /, Danh từ: sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cư trú, Kỹ thuật chung: nhà ở, sự ở, Kinh tế: chỗ...
"
  • / ¸sæni´tɛəriən /, Danh từ: ( mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh, Y học: chuyên viên vệ sinh,
  • vệ sinh môi trường,
  • sự ướp muối,
  • Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh,
  • / ¸sæli´veiʃən /, Danh từ: sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều bọt, sự chảy nước miếng, Y học: tiết nước bọt,...
  • / ,sei∫i'ei∫n] /, Danh từ: sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn, Kinh tế: bão hòa, sự làm chán ngấy, sự thỏa mãn đến...
  • / ,kæpi'tei∫n /, Danh từ: thuế theo đầu người, thuế thân, Kinh tế: thuế đinh, thuế thân,
  • / ¸sælju´teiʃən /, Danh từ: sự chào, sự thăm hỏi; sự chào hỏi, tiếng chào, lời chào, những từ dùng để nói với người khác ( 'thưa ngài'.. trong một bức thư..), Kỹ...
  • / ¸sænitai´zeiʃən /, Y học: sự cải thiện vệ sinh môi trường,
  • / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn...
  • / ¸æni´meiʃən /, Danh từ: lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, (văn học) tính sinh động,...
  • / sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột,
  • biện pháp vệ sinh thành phố, các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố,
  • thiết bị vệ sinh công cộng,
  • thiết bị vệ sinh tàu bè, bất cứ trang thiết bị hay qui trình nào lắp đặt trên tàu dầu để tiếp nhận, giữ lại, xử lý hay tiêu hủy chất thải.
  • trạm vệ dưới dạng rơmoóc, trạm vệ dưới dạng xe rơmooc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top