Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saree” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / 'sa:ri /, Danh từ: xari (quần áo của phụ nữ ấn độ),
  • / sa:dʒ /, Danh từ: (từ lóng) trung sĩ,
  • / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ, Kỹ thuật chung: đá dăm, đá sắc cạnh, lở tích,
  • Danh từ: Đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, Ngoại động từ:...
  • / spri: /, Danh từ: (thông tục) cuộc vui chơi miệt mài, cuộc chè chén lu bù, Nội động từ: vui chơi mệt mài; chè chén lu bù, Từ...
  • Thành Ngữ: sự cuồng nhiệt mua sắm, buying spree, sự mua sắm lu bù
  • Danh từ: xi nê hộp, nhà hát múa rối, xiếc rong,
  • nón sụt lở,
"
  • dăm kết tàn vụ,
  • Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top