Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sark” Tìm theo Từ (753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (753 Kết quả)

  • / sɑ:k /, Danh từ: ( Ê-cốt) áo sơ mi, Kỹ thuật chung: lót,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • / sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng trong bao, Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà),...
  • / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ( (thường) phủ định)...
"
  • bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân,
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • thịt, cơ, sarcophagous, ăn thịt, sarcoplasm, sợi cơ
  • / sa:d /, Danh từ: ngọc màu da cam,
  • / sa:n /, Xây dựng: bậc đá, thềm đá, Kỹ thuật chung: mặt đường lát đá,
  • Danh từ: quái vật,
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • / 'sɑ:ri /, Danh từ: xari (áo quần của phụ nữ hin-đu),
  • (sarco) prefìx. chỉ 1. thịt hay mô thịt 2. cơ.,
  • / stɑ:k /, Tính từ: khắc nghiệt; ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc, hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực, (thơ ca) mạnh...
  • / dɑ:k /, Tính từ: tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt,...
  • / nɑ:k /, Danh từ: (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, Nội động từ: (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi, Ngoại...
  • / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo, (ngôn ngữ nhà trường),...
  • / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động từ: sủa, quát tháo, (từ lóng) ho, Danh...
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top