Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn satisfaction” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng; sự vừa lòng, sự thoả mãn, sự toại nguyện, sự trả nợ, sự bồi thường; sự...
"
  • sự thỏa mãn của khách hàng,
  • sự đáp ứng mục tiêu, sự thỏa mãn mục tiêu,
  • Danh từ: sự hài lòng về công ăn việc làm, sự hài lòng trong công việc, sự thỏa mãn trong nghề nghiệp, sự thỏa mãn với việc làm,
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • sự thỏa mãn của người tiêu dùng,
  • điều khoản nhất trí và mãn ý, đống ý và toại nguyện,
  • cách bán đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu,
  • giấy chứng trả xong nợ thế chấp,
  • bản ghi nhớ trả nợ, giấy báo đã được trả nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top