Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn savant” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • thảo nguyên lớn,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!,
  • / li´vænt /, Danh từ: levant miền cận đông,
"
  • như savin,
  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´si:dʒənt /, Tính từ: có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu),
  • / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • chất tẩy gỉ,
  • Tính từ: kích thích tiết nước bọt, Y học: làm tiết nhiều nước bọt,
  • / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun, grassland , plain , savannah
  • / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm kêu, Toán & tin: kêu, phát...
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • Tính từ: nhảy, nhảy múa,
  • Tính từ: có hình con vật đứng nghiêng (huy chương),
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top