Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sawney” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / ´sɔ:də /, như soft sawder,
"
  • / ´sɔ:iə /, Danh từ: thợ xẻ, thợ cưa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ),
  • / 'jɔ:nə /, Danh từ: người hay ngáp,
  • Phó từ: có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..),
  • Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • / ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô trương, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: adjective, he stays...
  • Danh từ: cá đẻ trứng,
  • / ´ba:ni /, Nội động từ: cãi cọ; cãi nhau,
  • / ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi,
  • Danh từ: thợ cưa, thợ cưa thịt,
  • / ɔ:nd /,
  • / ´lɔ:ni /, tính từ, (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều cỏ,
  • / 'jɔ:ni /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top