Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scalene” Tìm theo Từ (717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (717 Kết quả)

  • / ´skeili:n /, Tính từ: (toán học) lệch, không cân (tam giác), Toán & tin: không đều cạnh, Xây dựng: lệch, Cơ...
  • tam giác thường, bất phương trình, tam giác thường,
  • (thuộc) nước bọt,
  • / ´skævindʒ /, Ngoại động từ: quét, quét dọn (đường...), (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...), (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy),...
  • chất tẩy gỉ,
  • / ˈskeɪlɪŋ /, Danh từ: sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc vảy, sự đếm gộp, Toán & tin: chia tỉ lệ,...
  • củ cơ bậc thang,
  • / skə´li:nəs /, Y học: cơ bậc trung,
"
  • loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • cơ bực thang trước,
  • cơ bực thang sau,
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • cấu trúc hình liềm,
  • cơ bực thang giữa,
  • cơ bực thang trước,
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
  • ê te dầu,
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top