Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scarf” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái ca vát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash, Ngoại...
  • sự ghép vát chập,
  • sự hàn có cạnh vát, sự hàn vát góc,
  • mặt vát,
  • / ´ska:f¸skin /, danh từ, lớp biểu bì, lớp da ngoài,
  • sự nối mộng vát,
  • mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • đường ghép chồng,
  • Danh từ: trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát,
  • mặt vát xiên, sự cắt xiên nửa gỗ,
"
  • / skeə(r) /, Danh từ: sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, tin báo động,
  • / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: mạt kim loại,...
  • scanơ,
  • Danh từ: tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), dốc đứng; vách đứng; đường dốc, Ngoại...
  • / ´skɛəri /, Tính từ .so sánh: làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • băng mayor,
  • mặt vát xiên, sự nối chập theo mặt xiên,
  • Danh từ: (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại),
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • Danh từ: Đường ghép đồ gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top