Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scattering” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / skætəriη /, Danh từ: số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter, Cơ - Điện tử: sự tán xạ, sự phân tán, Điện...
  • / ´ʃætəriη /, Tính từ: rất gây rối, làm choáng, Hóa học & vật liệu: sự gãy vỡ, sự vỡ vụn, Kỹ thuật chung:...
"
  • sự tán xạ ngược,
  • sự tán xạ nơtron,
  • tán xạ thuần,
  • sự tán xạ tạp chất,
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • bóc khuếch tán, góc tán xạ,
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • lá tán xạ, Nghĩa chuyên nghành: lá tán xạ bằng kim loại,
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • sự tán xạ điện từ,
  • khuếch tán về phía trước, sự tán xạ xuôi,
  • tán xạ (đo) phân cực,
  • sự chuẩn tán xạ,
  • sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly), sự tán xạ,
  • Tính từ: tự tản xạ,
  • biên độ tán xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top