Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn schedule” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • Danh từ: kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;, bản liệt kê, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); bản phụ lục, mục lục,...
  • / ´ʃedju:lə /, Danh từ: người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình, Toán & tin: trình lập lịch, trình lập thời biểu,...
  • / /´ʃedju:ld/ /, được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình, Tính từ: Được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong...
  • chế độ xử lý, chết độ nấu,
  • bảng thời gian chi tiết,
  • bảng nhận dần, bảng trả dần, thời biểu chi trả dần,
  • bảng cân đối,
"
  • biểu thuế, thuế biểu, biểu thuế suất, thuế biểu,
  • chương trình phóng,
  • chương trình thi công,
  • liệt kê [bản liệt kê],
  • kế hoạch bảo dưỡng,
  • biểu đồ bố trí nhân lực,
  • kế hoạch thời gian, thời biểu, lịch,
  • hãng hàng không bay theo lịch trình,
  • tốc độ thương mại, tốc độ thi công,
  • trọng lượng bì nêu trong thang biểu hải quan,
  • sự chạy theo lịch trình, sự vận hành theo lịch trình,
  • bảng giá thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top