Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scold” Tìm theo Từ (607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (607 Kết quả)

  • / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh từ: người hay mắng mỏ gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người...
  • / ə'kould /, Tính từ: lạnh toát,
  • / skɔ:ld /, Danh từ: (sử học) người hát rong ( bắc-Âu) (như) skald, chỗ bỏng, Ngoại động từ: làm bỏng, bị bỏng, Đun (sữa) gần sôi, ( (thường)...
"
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • gia công nguội,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • Danh từ: bệnh chốc đầu của trẻ em,
  • cá thờn bơn,
  • đốm nâu, vết đốm nâu (quả),
  • lạnh tích tụ, lạnh trữ được, sự trữ lạnh [tích lạnh],
  • trộn lạnh,
  • khuôn dập nguội,
  • tấm ngăn lạnh,
  • lỗ thông hơi,
  • bugi loại nguội, bu-gi nguội,
  • sức chịu lạnh, chịu lạnh, điện trở nguội, tính chịu lạnh, tính bền lạnh, độ bền lạnh, độ chịu lạnh, sức chịu lạnh,
  • lắng nguội,
  • cắt nguội,
  • máy cắt nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top