Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scollop” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / 'skɔləp /, như scallop,
"
  • / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, ( số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò, Ngoại...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • / ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp,
  • thịt nghiền nhỏ,
  • (abbreviation) colloquial,
  • / ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê,
  • / ´dɔləp /, Danh từ: (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´trɔləp /, Danh từ: gái xề, người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác, gái điếm, đĩ, người đàn bà phóng đãng về mặt tình dục, Từ...
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
  • / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước, (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, số...
  • gầu máy xúc, gầu nâng, gầu xúc nâng,
  • cửa lấy không khí,
  • gàu xúc đất,
  • guồng gàu,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • gầu vét,
  • muỗng tạt dầu, vành chắn dầu, vành gom dầu, gáo múc dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top