Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scorch” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
"
  • thời gian cháy xém, thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su),
  • Danh từ: vết sém (như) scorch,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • Ngoại động từ:,
  • / skɔns /, danh từ, chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường, (đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu, công sự nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong, ngoại...
  • / smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau), Danh từ: (thông tục) sự âu yếm nhau, Hình...
  • guốc hãm, guốc phanh,
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • Danh từ: sương mù dày đặc,
  • danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Danh từ: cừu lông dài mặt đen,
  • cái nạo khuôn,
  • cơ cấu sin,
  • / skeəs /, Tính từ: khan hiếm, ít có, hiếm, ít khi tìm thấy, Xây dựng: khan hiếm, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,
  • / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top