Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn screen” Tìm theo Từ (1.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.810 Kết quả)

  • / skrin /, Danh từ: bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bức ngăn (nhất là trong các nhà thờ cổ), bảng thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc; màn hình...
"
  • màn hình (hiển thị video),
  • màn hình điện phát quang,
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • tấm chắn âm, màn chắn âm, sự chắn âm,
  • màn không khí, màn gió (bảo vệ), bộ lọc không khí,
  • lưới chắn tàu ngầm,
  • bình phong (trong) màn,
  • sàng khử bùn, sàng khử cặn, Địa chất: máy sàng khử bùn (slam),
  • sàng kiểu đĩa,
  • Địa chất: máy sàng lệch tâm,
  • màn điện,
  • màn chắn đội hợp xuống, màn chắn đội hợp xướng,
  • màn hình máy tính,
  • lưới chắn lõi cát,
  • thiết bị sàng phân bón,
  • máy lọc (quang học), tấm chắn bộ lọc, lưới lọc, màn lọc, sàng lọc,
  • màn kính mài, màn điều tiêu, tấm kính mờ,
  • màn mạ kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top