Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn screw” Tìm theo Từ (795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (795 Kết quả)

  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • vít điều chỉnh cầm chừng, bulông chặn, đai ốc điều chỉnh, ốc điều chỉnh, ốc hiệu chỉnh, vít cố định, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít định vị điều chỉnh, vít hiệu chỉnh,...
  • vít lục giác chìm,
  • bulông nền, vít định vị,
  • vít chốt, vít neo, đinh ốc hệ máy, đinh ốc bệ máy, đinh ốc neo,
  • vít me bi,
"
  • bulông nắp (ổ trục), vít cố định, vít siết chặt,
  • chân vịt thuyền máy,
  • bulông tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng,
  • vít mũ chìm, vít có đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng,
  • vít gỗ đặc biệt, vít me, vít truyền động,
  • vít tải, vít vô tận, vít vô tận,
  • nút (có) ren,
  • vít có vai dưới đầu,
  • bulông định vị, bulông kẹp chặt, bulông kẹp giữ, ốc giữ, vít định vị, vít hãm, vít kẹp chặt, vít kẹp chặt,
  • vít tiếp liệu (vô tận), vít bước tiến, vít tải nạp liệu,
  • nút có ren,
  • bulông neo (ở móng), bulông neo (ổ móng),
  • vít bắt vào kim loại, vít dùng cho máy, vít dùng trong các máy, bulông máy, ốc bắt kim khí, vít máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top