Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scribing” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • Danh từ: sự vạch dấu, sự vạch dấu (bằng laze), sự cưa xương sống,
  • sự vạch dấu bằng laze,
  • dùi vạch dấu, mũi vạch dấu,
  • com-pa dùng kẻ trên gỗ,
  • Danh từ: cái com-pa để kẻ trên gỗ,
  • như scriber,
  • bộ vạch dấu, dụng cụ vạch dấu, bộ vạch dấu bề mặt, mũi vạch dấu song song,
"
  • bước vạch dấu (bằng tia laze),
  • calip vạch dấu,
  • sắt vạch dấu,
  • compa vạch dấu,
  • / ¸skrib-uhl /, Danh từ: chữ viết vội vàng,
  • sự dán vải thô,
  • giàn gỗ (đóng tàu), chống trụ mỏ, cũi, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũi, vành chống, khung chống,...
  • / ´skreipiη /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, ( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: sự vặn vít; sự cắt ren vít, sự bắt vít, sự cắt ren vít, sự vặn vít, sự vặn vào (vít), sự vặn vít, sự cắt ren vít,...
  • sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm sạch, sự rửa, oil scrubbing, sự làm sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top