Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scuffing” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • / ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing, chất (để) nhồi, Xây dựng: xếp hàng vào...
  • Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit,
  • sự bóc đá (ở mỏ),
  • (sự) tạo thành vòng viền,
  • nhà ép (thịt),
  • / ´skʌmiη /, Kỹ thuật chung: sự gạt váng, sự hớt bọt, sự hớt váng, sự múc xỉ nổi, sự vát váng, sự vớt bọt,
"
  • sự hóa vụn,
  • / ´ska:fiη /, Cơ khí & công trình: sự vát cạnh, Xây dựng: sự đẽo vát, Kỹ thuật chung: sự đục, sự hớt mặt nối,...
  • Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ mũi,
  • / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung: bột đánh bóng, đánh bóng, mài bóng, sự mài nhẵn, sự đánh bóng, bột đánh...
  • / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,
  • nắn vòng bít,
  • nhồi xung, dồn xung,
  • bit chỉnh, bit thêm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top