Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seaworthiness” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´si:¸wə:ðinis /, Danh từ: tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển), Kỹ thuật chung: khả năng đi biển,
  • tàu hay thiết bị bị hỏng chưa đủ điều kiện để đi biển được, tình trạng không đi biển được, tình trạng không đi biển được (của tàu bè),
  • giấy chứng nhận khả năng đi biển, giấy chứng khả năng đi biển (hoặc bay, đối với phi cơ), giấy chứng nhận khả năng đi biển,
  • sự đảm bảo tuyệt đối khả năng đi biển (của tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top