Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sectarian” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / sek´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái, bè phái, Danh từ: người bè phái, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không bè phái,
  • / ¸ʌnsek´tɛəriən /, tính từ, không thuộc môn phái, không thuộc giáo phái, không bè phái,
  • cỏ sâu róm setaria , setaria (một giống giun chỉ,
  • / nek´tɛəriən /, tính từ, thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa,
  • / sek´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực, Điện: có hình dạng quạt, Kỹ...
  • khu đất hình quạt, diện tích hình quạt,
  • dạng khảm hình quạt,
  • loa hình quạt,
"
  • chi tiết gối tựa hình quạt,
  • mômen quạt đường thẳng,
  • mômen tĩnh quạt,
  • biểu đồ ứng suất kéo chính,
  • biểu đồ diện tích hình quạt,
  • mômen quán tính hình quạt, mômen quán tính quạt,
  • họa âm hình quạt trong trọng trường trái đất, họa ba hình quạt trong trọng trường trái đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top