Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn segmentation” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / ¸segmen´teiʃən /, Danh từ: sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc, Toán & tin: phân đoạn hóa,...
  • phân bào dạng đĩa,
  • phân bào dạng đĩa,
  • phân bào dạng đĩa,
  • khoang phôi nang,
  • phân bào hoàn toàn,
  • phân bào hoàng thể,
  • / ,ɔ:gmen'teiʃn /, Danh từ: sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào, (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ¸sedimen´teiʃən /, Danh từ: sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng đọng trầm tích, Hóa học & vật liệu: sa lắng,...
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
"
  • / ¸pigmən´teiʃən /, Danh từ: màu da (người, thú, cây cỏ); sự hình thành sắc tố (do chất sắc trong tế bào da tạo thành), Hóa học & vật liệu:...
  • sự phân đoạn chương trình,
  • sự phân khúc thị trường theo địa lý dân số,
  • phân đoạn hình túi,
  • phân đoạn nhịp nhàng,
  • sự sắp xếp nhóm theo cách sống,
  • nhân phân đốt,
  • 1 . phôi dâu 2. tế bào phôi,
  • phân bào không đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top