Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seizure” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / ´si:ʒə /, Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp), sự kẹt (máy), (pháp lý) sự...
  • ổ cắm nhiều lỗ, sự chiếm nhiều đường,
  • đường bận kép, ổ cắm đôi, sự bận kép, sự chiếm kép,
  • sự kẹt vòi phun,
  • sự kẹt dính piston,
  • tín hiệu bắt,
  • văn bản bắt giữ hàng,
"
  • dây bọc,
  • / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế: thời gian giải trí, thời gian nhàn rỗi, Từ đồng...
  • Tính từ: nửa tinh khiết, nửa tinh khiết, bán tinh khiết,
  • / ´sɔiljə /, danh từ, vết nhơ,
  • đóng băng cửa, sự đóng băng cửa,
  • quyền bắt giữ,
  • sự sai áp, tịch thu tài sản,
  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • sự sai áp để bảo quản, sự tịch biên để bảo quản,
  • sự sai áp tài sản, sự tịch biên tài sản,
  • núm bắt giữ đường truyền,
  • bắt giữ và tịch biên, sai áp và tịch biên,
  • / si:z /, Ngoại động từ: nắm; bắt; chộp (một cơ hội..), chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì), nắm vững, hiểu thấu, hiểu được, cho chiếm hữu (như) seise, (pháp lý) bắt giữ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top