Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensitization” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng, Vật...
  • như sensitization,
  • cảm thụ hóa chủ động, gây cảm thụ chủ động,
  • / ¸sænitai´zeiʃən /, Y học: sự cải thiện vệ sinh môi trường,
  • / di¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây tê, Toán & tin: khử nhạy, Kỹ thuật chung: sự khử nhạy, Địa...
  • mẫn cảm chéo,
  • cảm thụ hóathụ động, gây cảm thụ thụ động,
  • mẫn cảm protein,
  • cảm ứng rh,
  • ngưỡng dải giảm nhạy, ngưỡng dải mất nhạy,
  • giảm nhạy của máy thu, sự mất nhạy,
"
  • mẫn cảm hồng cầu bản thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top