Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensory” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • / ˈsɛnsəri /, Tính từ: (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan, Kỹ thuật chung: nhận cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, acoustic...
"
  • độ nhạy cảm giác,
  • tế bào giác quan,
  • vỏ cảm giác,
  • sự đánh giá cảm quan,
  • mấtnhạc năng cảm thụ,
  • khả năng nhạy cảm,
  • hình tượng giác quan,
  • liệt cảm giác,
  • / 'sensə /, Danh từ: (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy; cái cảm biến, Cơ - Điện tử: cái cảm biến, bộ cảm nhận,phần tử nhậy, Cơ...
  • biểu mô giác quan,
  • rễ cảm gìác củadây thần kinh tủy sống,
  • điếc tâm thần,
  • sự mất cảm giác,
  • sự phân biệt nhạy cảm,
  • động kinh giác quan,
  • dây thần kinh giãn,
  • giác quan,
  • sinh lý học cảm giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top