Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn separation” Tìm theo Từ (457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (457 Kết quả)

  • / ¸sepə´reiʃən /, Danh từ: sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách, sự phân ly; sự chia tay; sự ly thân, (pháp lý) sự biệt cư, Toán...
  • / ¸repə´reiʃən /, Danh từ, số nhiều: sự bồi thường thiệt hại, sự đền bù thiệt hại, ( số nhiều) bồi thường thiệt hại chiến tranh (do kẻ thua trận phải chi ra),
  • phương pháp tách bằng hóahọc,
  • khoảng cách các kênh, khoảng cách tách kênh, tách kênh, độ tách kênh,
  • giữ rời màu, sự tách màu, sự tách,
"
  • sự tách màu,
  • sự tách kiểu xyclon,
  • sự tách (theo) biên độ, tách theo biên độ,
  • tách nhị phân,
  • sự chia cắt nghiệp vụ,
  • sự tách bọt,
  • sự tách vân (giao thoa),
  • tách hắc ín,
  • Danh từ: lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng,
  • sự tách mức,
  • phân tách từ tính, việc dùng nam châm để tách các thành phần sắt khỏi dòng chất thải hỗn hợp của đô thị.
  • tách thủ công, việc dùng tay phân loại các thành phần có thể tái sinh hay dùng để chế biến phân trong chất thải.
  • tách chất dùng màng,
  • sự tách thứ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top