Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn set” Tìm theo Từ (3.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.541 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • tập đếm được,
  • tập trống,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
"
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
  • tập (hợp) trù mật, tập hợp trù mật, tập trù mật,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • cái đục,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi,
  • tập căng to,
  • máy ảnh,
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top