Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shakiness” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness ,...
  • / ´ʃeidinis /, danh từ, sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng mát, (thông tục) tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi; sự ô danh; tính không...
  • / ´sneikinis /, danh từ, sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân,
  • / ´ʃaininis /, danh từ, sự bóng, sự bóng sáng,
  • / ´silkinis /, Danh từ: tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ, tính ngọt xớt (lời nói...), Kinh tế: độ tươi, tính mượt
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • / ´soupinis /, Danh từ: tình trạng có nhiều xà phòng, tình trạng đầy xà phòng; tình trạng có mùi xà phòng; tình trạng có thấm xà phòng, tính bợ đỡ; tính thớ lợ; tính xun...
  • Danh từ: tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ hở, sự không kín, sự hở,
  • / ´smoukinis /, danh từ, sự đầy khói, tình trạng khói mù; tình trạng ám khói,
"
  • / ´ʃæginis /, danh từ, vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm,
  • / ´ʃouinis /, danh từ, sự loè loẹt, sự phô trương,
  • / ´fleikinis /, danh từ, tính dễ bong, tính dễ tróc,
  • / ´skeilinis /, danh từ, tính chất nhiều vảy,
  • Danh từ: tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch,
  • / ´tʃɛərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´ʃæbinis /, danh từ, sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ, sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người), sự đáng khinh, sự hèn hạ, sự đê tiện (về cách cư xử),
  • / ´ʃa:pnis /, Xây dựng: độ nét (tiếng nói, hình ảnh), Điện lạnh: độ sắc, Kỹ thuật chung: độ nét, độ rõ, độ...
  • sự cắt xén,
  • / ´sleitinis /, danh từ, hình đá phiến,
  • / 'steidʒinis /, danh từ, tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..), tính có điệu bộ sân khấu, tính có vẻ kịch, tính giả tạo, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top