Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn share” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
  • chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • bảng thị giá cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • cổ phiếu vô danh,
  • cổ phần chênh lệch, cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • cổ phiếu quản trị,
"
  • cổ phiếu có thể ký hậu,
  • cổ phiếu môi trường,
  • cổ phiếu tiền mặt, cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua),
  • cổ phiếu sáng lập,
  • cổ phiếu cũ,
  • cổ phiếu đang lưu hành,
  • cổ phần ký danh, cổ phiếu ký danh, cổ phiếu tư nhân, dịch vụ cá biệt,
  • cổ phiếu ưu tiên,
  • cổ phần có đủ tư cách, cổ phần để đủ tư cách,
  • cổ phần ưu tiên, cổ phần vàng,
  • cổ phiếu khuyến khích,
  • cổ phần gia nhập,
  • phần tiền phải nộp (cho địa phương),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top