Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharp” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • / ʃɑrp /, Tính từ: sắc, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..), lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh),...
  • sắc cạnh, Tính từ: sắc cạnh, rõ rệt, rõ nét, dứt khoát,
  • Tính từ: có tai nhọn, thính tai,
  • / ´ʃa:p¸set /, tính từ, Đói cồn cào, Đặt thành góc nhọn,
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • cốt liệu sắc cạnh,
  • phẩu tích dùng dao,
  • Giải nghĩa chung: chu kỳ xoay vòng rõ rệt,
  • đục khảm,
  • sức tổng đẩy hoàn toàn,
"
  • thủ đoạn ranh ma,
  • Thành Ngữ:, sharp pratice, những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
  • sự lên (giá) lại dữ dội,
  • độ nhạy cao,
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • hãng sharp,
  • hãng sharp,
  • vòng lượn ngặt,
  • chỗ ngoặt gấp, chỗ ngoặt gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top