Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shellfish” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm), tôm (cua..) được chế biến thành...
  • sò, tôm cua,
  • ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua,
  • ngộ độc sò hến, tôm cua,
  • Tính từ: khá sang, khá bảnh bao,
  • / 'heliʃ /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa, Từ đồng nghĩa: adjective, abominable ,...
  • / ´selfiʃ /, Tính từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top