Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shepherd” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´ʃepəd /, Danh từ: người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, Ngoại động từ: chăn (cừu), trông nom săn sóc;...
  • Danh từ: chó ansat, chó becgiê Đức,
  • Danh từ: chó chăn cừu,
  • Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm,
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top