Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ship” Tìm theo Từ (1.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.364 Kết quả)

  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • ụ đóng tàu có mái che,
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
  • tàu đối tàu,
  • sự chuyển (hàng) từ tàu này sang tàu kia,
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
"
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • tàu hỗn hợp, tàu tông hợp,
  • tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường,
  • Danh từ: tàu đánh cá kiêm chế biến, Giao thông & vận tải: tàu ở xưởng chế tạo, Kinh tế: nhà máy đánh bắt cá,...
  • / ´faiə¸ʃip /, danh từ, (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch),
  • Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
  • tàu chở hàng thường, tàu tạp hóa, tàu thường,
  • Danh từ: tàu bệnh viện,
  • tàu chuột túi,
  • tàu chở dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top